Characters remaining: 500/500
Translation

common law

/'kɔmənlɔ:/
Academic
Friendly

Từ "common law" trong tiếng Anh có nghĩa "luật tập tục" hoặc "luật theo tập quán". Đây một hệ thống pháp luật các quy định quy tắc được phát triển qua các quyết định của tòa án các tiền lệ pháp , thay vì được quy định bởi luật viết (như trong hệ thống dân luật).

Định nghĩa:
  • Common law: hệ thống pháp luật dựa trên các quyết định của tòa án các quy tắc đã được áp dụng trong thực tiễn, thay vì chỉ dựa vào các văn bản pháp luật chính thức.
dụ sử dụng:
  1. "In the United States, many legal systems are based on common law."

    • (Tại Hoa Kỳ, nhiều hệ thống pháp luật dựa trên luật tập tục.)
  2. "Common law principles can vary significantly from one jurisdiction to another."

    • (Các nguyên tắc của luật tập tục có thể khác nhau đáng kể giữa các khu vực pháp .)
Biến thể của từ:
  • Common law wife: thuật ngữ dùng để chỉ một người phụ nữ sống chung với một người đàn ông không đám cưới chính thức, nhưng được coi như vợ trong mắt pháp luật hoặc xã hội.
    • dụ: "They have been together for years and she is considered his common law wife."
Từ đồng nghĩa:
  • Case law: Luật dựa trên các vụ án đã được xét xử, tương tự như common law nhưng thường được coi một phần của .
  • Precedent: Tiền lệ pháp , tức là các quyết định trước đó của tòa án được sử dụng làm cơ sở cho các quyết định trong tương lai.
Các từ gần giống:
  • Statutory law: Luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp, trái ngược với luật tập tục.
  • Civil law: Hệ thống pháp luật dựa trên các bộ luật viết, khác với common law.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The development of common law has played a crucial role in shaping the legal systems of many countries."
    • (Sự phát triển của luật tập tục đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "By common consent": Theo sự đồng thuận chung.

    • dụ: "By common consent, they agreed to postpone the meeting." (Theo sự đồng thuận chung, họ đã đồng ý hoãn cuộc họp.)
  • "Common ground": Điểm chung, lĩnh vực hai hoặc nhiều bên có thể đồng ý.

danh từ
  1. luật tập tục (theo tập quán thông thường)
Idioms
  • common_law wife
    vợ lẽ, vợ hai

Synonyms

Words Containing "common law"

Comments and discussion on the word "common law"